Huyết áp là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe, đặc biệt là tình trạng tim mạch của bạn. Vậy huyết áp là gì? Chỉ số huyết áp tối ưu là bao nhiêu? Kiểm soát tốt huyết áp như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu các vấn đề này ngay trong bài viết dưới đây.
Mục lục
Tổng quan về huyết áp
Huyết áp là gì?
Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành động mạch, được tạo ra bởi lực co bóp của cơ tim và sức cản của động mạch.
Huyết áp có đơn vị đo là milimet thủy ngân (mmHg) và được xác định qua hai chỉ số là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.
Huyết áp tâm thu (còn gọi là huyết áp tối đa) là chỉ số đứng trước hay số cao hơn trong kết quả đo huyết áp. Huyết áp tâm thu cho bạn biết áp lực của máu tác động lên thành mạch như thế nào khi tim co bóp.
Ngược lại, huyết áp tâm trương (còn gọi là huyết áp tối thiểu) sẽ cho biết áp lực máu tác động lên thành động mạch khi tim đang nghỉ ngơi giữa các nhịp đập. Nó được biểu thị bằng chỉ số đứng sau và thấp hơn trong số đo huyết áp.
Ý nghĩa của huyết áp
Cùng với nhịp tim, nhịp hô hấp, nhiệt độ cơ thể và độ bão hòa oxy, huyết áp là một trong các dấu hiệu quan trọng của sự sống, thể hiện sự tuần hoàn máu trong cơ thể.
Nếu không còn huyết áp, điều này đồng nghĩa với việc máu trong cơ thể bạn không lưu thông được. Hậu quả là các mô, cơ quan sẽ không nhận được đủ oxy và dinh dưỡng cần thiết từ máu để hoạt động cũng như đào thải các chất dư thừa, độc hại trong quá trình trao đổi chất.
Chính vì vậy, huyết áp bình thường rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe hệ tim mạch và các hoạt động sống của cơ thể bạn đang diễn ra bình thường và khỏe mạnh.
Huyết áp bao nhiêu là bình thường?
Theo phân loại của Hội Tim mạch và huyết áp Châu Âu (ESC/ESH) năm 2018, huyết áp của bạn được xác định là bình thường khi:
- Huyết áp tối đa nằm trong khoảng từ 90 mmHg đến 129 mmHg.
- Huyết áp tối thiểu trong khoảng từ 60 mmHg đến 84 mmHg.
Trong đó, đối với người trưởng thành, mức huyết áp được coi là tối ưu và tốt cho sức khỏe tim mạch là khi chỉ số huyết áp tối đa dưới 120 mmHg và huyết áp tối thiểu nhỏ hơn 80 mmHg.
Chỉ số huyết áp bất thường
Huyết áp không phải con số ổn định và không đổi mà có thể thay đổi tùy theo sức khỏe, hoạt động và cảm xúc của bạn. Trong một số trường hợp, huyết áp có thể tăng cao hoặc giảm thấp một cách bất thường. Tình trạng này kéo dài sẽ tiến triển thành các bệnh lý về huyết áp như:
➤ Huyết áp thấp:
Huyết áp thấp được xác định khi huyết áp của bạn luôn thấp hơn 90/60 mmHg.
Huyết áp thấp khiến lượng máu cung cấp đến các mô, cơ quan trong cơ thể giảm, lượng oxy và chất dinh dưỡng theo đó cũng giảm khiến chức năng cơ quan nhanh chóng suy yếu, đặc biệt là các cơ quan xa tim và não.
➤ Huyết áp cao:
Bạn sẽ được chẩn đoán là cao huyết áp nếu chỉ số huyết áp của bạn luôn cao hơn 140/90 mmHg.
Khi huyết áp tăng cao, máu sẽ lưu thông trong động mạch với áp suất lớn, qua thời gian dài sẽ gây giãn tĩnh mạch, tổn thương động mạch. Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra các bệnh lý nguy hiểm, có nguy cơ tử vong cao như tai biến mạch máu não, suy tim, suy thận, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Do đó, bạn cần theo dõi, kiểm tra huyết áp thường xuyên để có thể phát hiện những bất thường sớm và có biện pháp điều trị kịp thời để nhanh chóng hồi phục.
Các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp
Hoạt động của hệ tim mạch
Huyết áp được tạo ra nhờ lực co bóp của tim và sức cản của các động mạch. Do đó, hoạt động của tim mạch là yếu tố quan trọng nhất quyết định huyết áp của bạn.
- Lực co bóp của tim: Nếu tim đập nhanh, mạnh, áp lực máu tác động lên thành động mạch sẽ càng lớn, theo đó huyết áp sẽ tăng lên và ngược lại, huyết áp của bạn sẽ giảm khi tim đập chậm, yếu đi.
- Sức cản động mạch: Bình thường, động mạch trong cơ thể có sức đàn hồi tốt giúp máu lưu thông một cách dễ dàng trong hệ thống tuần hoàn. Nếu động mạch của bạn bị mất tính đàn hồi, chẳng hạn như trong bệnh xơ vữa động mạch, thành mạch sẽ trở nên thu hẹp, xơ cứng, giãn ra ít hơn làm tăng áp lực của dòng máu gây tăng huyết áp.
Lượng máu trong cơ thể
Nếu bạn bị chảy máu nghiêm trọng (ví dụ như xuất huyết), lượng máu trong hệ thống mạch máu có thể giảm, không đủ để tạo áp lực lên thành mạch và gây tụt huyết áp.
Chế độ ăn uống, sinh hoạt
Thói quen ăn uống hàng ngày là một trong những yếu tố gây ảnh hưởng lớn đến huyết áp. Nếu bạn thường xuyên ăn quá mặn, quá ngọt hay sử dụng các thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng, các chất kích thích như rượu bia, cà phê, thuốc lá… huyết áp của bạn sẽ tăng cao.
Ngược lại, ăn uống không đầy đủ, thiếu dinh dưỡng sẽ khiến cơ thể bạn thiếu các chất thiết yếu như vitamin B12, sắt, acid folic,… có thể gây thiếu máu dẫn đến huyết áp thấp.
Bên cạnh đó, chế độ sinh hoạt không hợp lý, thường xuyên căng thẳng, mệt mỏi, stress, ngủ không đủ giấc hay lười vận động đều có thể khiến huyết áp của bạn tăng giảm bất thường.
Tư thế ngồi
Đây là yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp mà ít ai ngờ tới. Tuy nhiên, ngồi sai tư thế (ví dụ bắt chéo chân) có thể gây khó khăn cho sự lưu thông máu trong cơ thể. Hậu quả là chỉ số huyết áp của bạn bị mất ổn định.
Huyết áp được xác định như thế nào?
Huyết áp được xác định bằng cách sử dụng máy đo huyết áp.
Khi đo huyết áp, vòng bít sẽ được quấn quanh động mạch cánh tay hoặc cổ tay của bạn và được bơm lên bằng tay hoặc tự động cho đến khi áp lực đủ lớn để ngăn máu chảy qua vị trí đó. Sau đó, bạn có thể đọc kết quả huyết áp hiển thị trên đồng hồ hoặc màn hình đo.
Tùy thuộc vào loại thiết bị đo huyết áp bạn sử dụng mà các thao tác tiến hành sẽ khác nhau. Bạn có thể đến các cơ sở y tế để được bác sĩ kiểm tra huyết áp hoặc tự đo huyết áp của mình tại nhà bằng máy đo huyết áp cá nhân.
Trong quá trình đo huyết áp, để kết quả đo chính xác, tránh sai số, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Nghỉ ngơi ở nơi yên tĩnh ít nhất 5 – 10 phút trước khi đo.
- Không sử dụng chất kích thích (cà phê, thuốc lá, rượu, bia…) trước khi đo huyết áp ít nhất 2 giờ.
- Không mặc các loại trang phục bó chặt tay.
- Giữ vị trí động mạch cánh tay hoặc cổ tay (nếu sử dụng máy đo huyết áp cổ tay) luôn ngang bằng so với tim.
- Không nói chuyện, di chuyển, bắt chéo chân hay co bóp tay trong lúc đo.
- Lần đo đầu tiên cần đo ở cả hai cánh tay, tay nào có chỉ số huyết áp cao hơn sẽ dùng để theo dõi huyết áp về sau.
- Nên thực hiện đo huyết áp ít nhất hai lần, mỗi lần cách nhau khoảng 1 – 2 phút. Nếu số đo huyết áp giữa 2 lần đo chênh nhau trên 10 mmHg, cần nghỉ ngơi 5 phút rồi đo lại một vài lần nữa.
Phương pháp giữ huyết áp bình thường và ổn định
Thực hiện chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học
Huyết áp là chỉ số phản ánh tình trạng tim mạch của bạn. Vì vậy, để huyết áp ổn định và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về huyết áp, bạn nên duy trì thực hiện một lối sống tốt cho sức khỏe tim mạch như:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung nhiều thực phẩm giàu canxi, kali và các loại vitamin như trứng, sữa ít béo, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh, trái cây, các loại đậu, cá,… và hạn chế ăn mỡ động vật cũng như các loại đồ ăn nhanh.
- Ngủ đủ giấc: Bạn cần ngủ đủ 7 – 8 tiếng mỗi ngày.
- Nghỉ ngơi, thư giãn hợp lý, tránh làm việc quá sức. Giữ tinh thần vui vẻ, thoải mái, hạn chế căng thẳng, stress, lo âu.
- Tập luyện thể dục, thể thao đều đặn 30 phút mỗi ngày. Bạn nên lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, vừa sức để tăng cường sức khỏe tim mạch và sức đề kháng cơ thể.
- Điều chỉnh tư thế đứng, ngồi, nằm để giúp máu lưu thông tốt hơn.
- Hạn chế sử dụng rượu bia: Không nên uống quá 1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ và 2 ly mỗi ngày đối với nam giới.
- Không hút thuốc lá và hạn chế tiếp xúc với khói thuốc.
Thăm khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ không chỉ cần thiết để kiểm tra tình trạng huyết áp của bạn mà còn giúp phát hiện ra các bệnh lý tiềm ẩn trong cơ thể có thể ảnh hưởng tới huyết áp.
Bạn sẽ được bác sĩ yêu cầu thăm khám định kỳ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe.
Nếu huyết áp của bạn ở mức bình thường (dưới 120/80), bạn nên kiểm tra huyết áp hàng năm hoặc thường xuyên hơn theo đề nghị của bác sĩ.
Nếu huyết áp của bạn tăng cao, tùy theo phân độ tăng huyết áp mà bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện các biện pháp thay đổi lối sống hoặc sử dụng thuốc và thăm khám định kỳ 3 – 6 tháng một lần hay 1 tháng một lần.
Kiểm tra huyết áp tại nhà
Theo dõi huyết áp tại nhà là việc làm quan trọng để kiểm soát huyết áp của bạn và người thân trong gia đình, đặc biệt nếu bạn bị huyết áp cao.
Điều này không chỉ giúp bạn chẩn đoán sớm được bệnh mà còn giúp bạn và bác sĩ theo dõi kết quả điều trị. Bên cạnh đó, nó giúp bạn tiết kiệm được khoản chi phí không nhỏ so với việc đến các cơ sở y tế thường xuyên.
Ngoài ra, bạn nên mang máy đo huyết áp của mình đến phòng khám và có thể so sánh kết quả đọc của máy với kết quả đo do bác sĩ thực hiện để chắc chắn rằng trị số đo huyết áp tại nhà của bạn không bị chênh lệch quá nhiều.
Huyết áp có ý nghĩa quan trọng với sức khỏe của mỗi người. Vì vậy, bạn hãy quan tâm nhiều hơn đến chỉ số này ngay từ hôm nay để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình một cách tốt nhất.
Tài liệu tham khảo:
- https://www.medicalnewstoday.com/articles/270644#tips
- https://www.webmd.com/hypertension-high-blood-pressure/guide/diastolic-and-systolic-blood-pressure-know-your-numbers#3
- https://brooksidepress.org/vitalsigns/lessons/lesson-5-blood-pressure/5-3-what-factors-affect-a-persons-blood-pressure/