Tăng huyết là bệnh lý phổ biến trong cộng đồng hiện nay và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đối với người mắc phải. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ nguyên nhân gây nên bệnh lý này là do đâu. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về các nguyên nhân thường gặp gây tăng huyết áp để từ đó có cách phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả nhất.
Mục lục
Tổng quan về bệnh tăng huyết áp
Tăng huyết áp là bệnh mạn tính trong đó áp lực của máu tác động lên thành động mạch tăng cao. Theo khuyến cáo hiện nay của Hội tim mạch Việt Nam, tăng huyết áp được xác định là khi huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa) từ 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu) từ 90mmHg trở lên.
Tăng huyết áp thường được chia làm hai thể chính là:
- Tăng huyết áp nguyên phát (hay tăng huyết áp vô căn): Là tình trạng tăng huyết áp không xác định được nguyên nhân cụ thể, chiếm khoảng 90 – 95% số ca bệnh.
- Tăng huyết áp thứ phát: Là tình trạng tăng huyết áp xác định được nguyên nhân cụ thể, thường xuất hiện sau một bệnh lý nào đó, chiếm khoảng 5 – 10%.
Nguyên nhân tăng huyết áp là do đâu?
Việc xác định sớm nguyên nhân gây tăng huyết áp là vô cùng cần thiết, giúp bạn xây dựng chế độ điều trị phù hợp và hiệu quả nhất, tránh các biến chứng nguy hiểm do bệnh lý này gây ra.
Nguyên nhân gây tăng huyết áp nguyên phát
Tăng huyết áp nguyên phát thường phát triển âm thầm trong thời gian nhiều năm. Nguyên nhân chính xác của tình trạng này đến nay vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, người ta nhận thấy rằng có một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần gây nên tăng huyết nguyên phát, bao gồm:
✔ Tuổi tác
Tuổi tác là yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp mà bạn không thể thay đổi được. Khi cơ thể bạn già đi theo thời gian, hệ thống mạch máu sẽ bị lão hoá, Thành động mạch bị tổn thương, xơ vữa, phì đại và vôi hóa dẫn đến xơ cứng, không còn đủ khả năng đàn hồi gây tăng sức cản ngoại vi ở mạch máu và làm tăng huyết áp
✔ Di truyền
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng những người sinh ra trong gia đình có tiền sử cha mẹ bị tăng huyết áp hoặc mắc các bệnh lý về tim mạch sẽ có nguy cơ bị tăng huyết áp cao hơn so với người bình thường.
✔ Chế độ ăn quá nhiều muối
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), gần 1/3 số trường hợp tăng huyết áp nguyên phát có mối liên hệ mật thiết với chế độ ăn quá nhiều muối của người bệnh.
Nếu bạn ăn quá nhiều muối, lượng muối đưa vào cơ thể lớn hơn khả năng đào thải của thận sẽ khiến nồng độ natri trong cơ thể tăng cao, cơ thể bạn sẽ giữ nước, làm tăng thể tích máu và dẫn đến tăng huyết áp.
✔ Rối loạn lipid máu
Nồng độ mỡ máu cao (cholesterol và triglycerid máu cao) là nguyên nhân chủ yếu gây xơ vữa động mạch và làm hẹp dần lòng các động mạch cung cấp máu cho tim và các cơ quan trong cơ thể. Động mạch bị xơ vữa sẽ trở nên cứng hơn, kém đàn hồi và từ đó làm huyết áp tăng lên.
✔ Hút thuốc lá
Khi bạn hút một điếu thuốc lá, các chất kích thích trong thuốc lá, đặc biệt là nicotin sẽ kích thích hệ thần kinh giao cảm gây co mạch và khiến huyết áp của bạn tăng lên ngay lập tức. Tình trạng này có thể kéo dài trong khoảng 20 – 30 phút sau đó.
Ngoài ra, các hóa chất trong thuốc lá có thể làm hỏng lớp niêm mạc của thành động mạch. Điều này có thể khiến động mạch của bạn bị thu hẹp và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, trong đó có tăng huyết áp.
✔ Uống quá nhiều rượu
Tương tự như thuốc lá, chất cồn trong rượu cũng là một chất độc đối với hệ tim mạch của bạn. Rượu sẽ gây ảnh hưởng xấu đến các quá trình chuyển hóa trong cơ thể, làm tăng lipid máu, tổn thương hệ thống mạch máu. Đây là yếu tố nguy cơ dẫn tới tình trạng tăng huyết áp của bạn.
Ngoài ra, uống nhiều rượu quá mức còn gây nên bệnh xơ gan và các tổn thương thần kinh khác, từ đó gián tiếp gây tăng huyết áp.
✔ Lười vận động
Thường xuyên vận động sẽ giúp tăng cường quá trình chuyển hóa và tiêu thụ cholesterol trong cơ thể. Do đó, ở những người lười vận động, nguy cơ bị rối loạn lipid máu sẽ tăng lên, tình trạng giảm dung nạp đường tăng dẫn đến tỷ lệ đái tháo đường cũng tăng cao và gián tiếp gây ra tăng huyết áp.
✔ Căng thẳng thần kinh
Nghiên cứu khoa học đã chứng minh được rằng căng thẳng thần kinh, stress có thể dẫn tới tăng nhịp tim. Ngoài ra, khi bị căng thẳng, cơ thể bạn sẽ tiết ra nhiều chất trung gian hóa học như adrenalin, noradrenalin có tác dụng gây co động mạch, lâu dài sẽ gây tăng huyết áp.
✔ Thừa cân hoặc béo phì
Cân nặng của bạn càng cao, bạn sẽ càng cần nhiều máu hơn để cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cho các mô, cơ quan trong cơ thể. Khi thể tích máu trong cơ thể tăng lên, lượng máu chảy qua các mạch máu cũng tăng dẫn đến áp lực của máu tác động lên thành động mạch tăng cao gây tăng huyết áp.
✔ Chế độ ăn uống thiếu kali
Kali có vai trò giúp cân bằng lượng natri trong tế bào của bạn. Nếu bạn không cung cấp đủ kali trong chế độ ăn uống của mình hoặc bạn bị mất quá nhiều kali do mất nước hay do các tình trạng sức khỏe khác, natri có thể tích lũy trong cơ thể gây giữ nước, tăng thể tích tuần hoàn dẫn đến tăng huyết áp.
Nguyên nhân gây tăng huyết áp thứ phát
Bên cạnh các trường hợp tăng huyết áp không rõ nguyên nhân, một số người bị huyết áp cao là do các bệnh lý khác trong cơ thể. Tình trạng này được gọi là tăng huyết áp thứ phát. Tăng huyết áp thứ phát thường khởi phát đột ngột và gây ra huyết áp cao hơn so với tăng huyết áp nguyên phát. Tuy nhiên, tăng huyết áp thứ phát có thể chữa khỏi nếu bạn loại trừ được hoàn toàn bệnh lý nguyên nhân gây ra nó.
Dưới đây là một số nguyên nhân có thể gây ra tình trạng tăng huyết áp thứ phát mà bạn cần lưu ý.
✔ Bệnh thận
Các tổn thương tại thận hoặc động mạch thận bị hẹp tắc có thể dẫn tới suy giảm lượng máu tới thận. Điều này sẽ kích thích bộ máy cận cầu thận tiết ra một loại hormon là renin gây co mạch và tăng huyết áp.
✔ Bệnh tuyến thượng thận
Tuyến thượng thận là tuyến nội tiết quan trọng, có chức năng sản xuất và điều hòa nhiều loại hormon trong cơ thể. Các bất thường tại tuyến thượng thận sẽ gây mất cân bằng hormon và có thể dẫn tới tình trạng tăng huyết áp thứ phát:
Các bệnh lý về tuyến thượng thận gây tăng huyết áp thường gặp bao gồm:
- U tủy thượng thận: Đây là dạng u thượng thận hiếm gặp, trong đó tuyến thượng thận tăng tiết quá mức các hormon như adrenalin và noradrenalin dẫn đến huyết áp tăng rất cao, có thể trên 200mmHg và tăng theo từng cơn. Ngoài ra còn có các triệu chứng khác như nhịp tim nhanh, vã mồ hôi, đau ngực, đau đầu dữ dội.
- Hội chứng Conn (cường aldosteron nguyên phát): Là tình trạng tuyến thượng thận tiết ra quá nhiều hormon aldosteron. Đây là hormon có tác dụng khiến thận giảm thải trừ muối và nước, đồng thời tăng thải kali. Hậu quả là người bệnh bị tăng huyết áp do cơ thể tăng giữ nước làm tăng thể tích tuần hoàn.
- Hội chứng Cushing: Là bệnh lý đặc trưng bởi nồng độ hormon cortisol tăng cao trong máu kéo dài do rối loạn chức năng vỏ tuyến thượng thận hoặc do dùng thuốc corticoid. Đây là hormon có tác dụng điều hòa chuyển hóa carbohydrat và huyết áp. Sự bất thường này sẽ dẫn tới tình trạng tăng huyết áp kèm theo một số triệu chứng khác như mặt béo tròn, bụng béo, chân tay teo, rạn da,…
✔ Bệnh cường tuyến cận giáp Tuyến cận giáp giữ vai trò quan trọng trong sản xuất và điều hòa hormon PTH – hormon điều chỉnh nồng độ canxi và photpho trong máu. Bệnh cường tuyến cận giáp khiến tuyến nội tiết này tiết ra quá nhiều hormon PTH, làm tăng nồng độ canxi máu và gây kích thích dẫn đến tăng huyết áp.
✔ Bệnh tuyến giáp Các vấn đề về tuyến giáp (suy giáp hay cường giáp) đều có thể dẫn đến tăng huyết áp.
✔ Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn
Hội chứng ngưng thở khi ngủ là một rối loạn không hiếm gặp nhưng thường dễ bị bỏ qua. Bệnh biểu hiện bằng những cơn ngừng thở từng lúc khi ngủ trong thời gian từ 10 giây trở lên, sau đó động tác hô hấp sẽ trở lại và thường phối hợp với sự thức dậy ngắn.
Tình trạng này dẫn đến giảm nồng độ oxy trong máu từng đợt, hậu quả là gây tổn thương các tế bào ở thành mạch máu, làm giảm (hoặc mất) tính đàn hồi của thành mạch và gây tăng huyết áp.
✔ Hẹp eo động mạch chủ
Khi động mạch chủ bị hẹp ở vị trí nào đó (do bẩm sinh hoặc do mắc phải) sẽ làm tăng sức cản của mạch máu, khiến tim phải hoạt động co bóp mạnh hơn để đẩy máu đi qua vị trí hẹp đó, hậu quả là gây tăng huyết áp ở phía trên chỗ hẹp.
✔ Tăng huyết áp thai kỳ
Tăng huyết áp thai kỳ thường xuất hiện sau tuần thứ 20 của thai kỳ và trở về mức bình thường sau 6 tuần sau sinh.
Nguyên nhân gây tăng huyết áp trong thời kỳ mang thai có thể là do thai phụ còn quá trẻ (dưới 20 tuổi) hoặc tuổi đã cao (trên 35 tuổi), thiếu máu trầm trọng, nhiều nước ối, mang thai con đầu lòng, đa thai, có tiền sử cao huyết áp hoặc đái tháo đường,…
✔ Do tác dụng phụ của thuốc
Tác dụng phụ của một số loại thuốc như: Thuốc tránh thai nội tiết (thuốc tránh thai), các chất chống viêm không steroid (NSAID), thuốc ăn kiêng, chất kích thích, thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế hệ thống miễn dịch, thuốc thông mũi,… cũng có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát.
Làm thế nào để biết mình bị tăng huyết áp?
Tăng huyết áp là một bệnh lý nguy hiểm nhưng thường không có biểu hiện triệu chứng rõ ràng để nhận biết. Cách duy nhất giúp bạn biết mình có bị tăng huyết áp hay không là đo huyết áp để xác định chỉ số huyết áp của mình.
Hiện nay có hai cách giúp bạn biết được huyết áp của mình là đến các cơ sở y tế để đo huyết áp và tự đo huyết áp tại nhà.
Nếu bạn đo huyết áp tại các cơ sở y tế (phòng khám, bệnh viện, trạm y tế,…), bạn cần phải đến đó để đo huyết áp mỗi ngày trong vòng 3 ngày liên tiếp nếu không có bệnh lý nào khác liên quan đến tim mạch hay đái tháo đường. Thời điểm tốt nhất mà bạn nên đi đo huyết áp là vào buổi sáng.
Nếu bạn sử dụng máy đo huyết áp cá nhân để kiểm tra huyết áp tại nhà, bạn cần lưu ý đến những điều sau:
- Đo huyết áp nhiều lần: Bạn nên đo ít nhất hai lần liên tiếp, mỗi lần cách nhau ít nhất một phút ở tư thế ngồi.
- Đo huyết áp 2 lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng và buổi tối.
- Bạn cần đo huyết áp tại nhà trong ít nhất 3 ngày để có giá trị huyết áp ổn định. Ngoài ra, bạn cần loại bỏ giá trị huyết áp ngày đầu tiên và sử dụng giá trị trung bình trong các lần đo còn lại để đưa ra kết quả chính xác hơn.
Phòng ngừa bệnh tăng huyết áp như thế nào?
Bên cạnh các nguyên nhân gây tăng huyết áp không thể thay đổi được như tuổi tác, di truyền, các bệnh lý,…, các yếu tố nguy cơ khác hoàn toàn có thể cải thiện được nếu bạn duy trì một lối sống lành mạnh, hợp lý. Dưới đây là một số biện pháp thay đổi lối sống giúp bạn phòng ngừa bệnh tăng huyết áp hiệu quả:
- Thay đổi chế độ ăn uống: Hạn chế lượng muối ăn mỗi ngày (dưới 5 – 6g/ngày), ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, sữa ít béo, bổ sung đủ kali (bơ, chuối, súp lơ xanh, rau chân vịt,…) và các yếu tố vi lượng khác, tránh các thực phẩm có chứa nhiều cholesterol và chất béo bão hòa.
- Giảm cân nếu bạn đang thừa cân, béo phì: Duy trì chỉ số BMI từ 18,5 đến 22,9, duy trì vòng bụng dưới 90 cm ở nam và dưới 80 cm.
- Tăng cường vận động thể lực với cường độ thích hợp đều đặn 5 – 7 ngày mỗi tuần, 30 – 60 phút mỗi ngày.
- Từ bỏ các thói quen xấu: Uống ít rượu bia, dưới 2 ly/ngày đối với nam và 1 ly/ngày đối với nữ. Bỏ hút thuốc lá sớm và tránh xa khói thuốc.
- Tránh lo âu, stress, căng thẳng thần kinh kéo dài, tránh bị lạnh đột ngột.
- Cẩn thận khi sử dụng các loại thuốc có thể gây tăng huyết áp.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các nguyên nhân gây tăng huyết áp thứ phát nếu có. Thăm khám huyết áp ít nhất mỗi năm một lần để kiểm soát bệnh.
Trên đây là những nguyên nhân gây tăng huyết áp phổ biến mà bạn cần lưu ý. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tăng huyết áp, từ đó có các biện pháp thích hợp để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh lý nguy hiểm này, cải thiện và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tài liệu tham khảo:
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/high-blood-pressure/symptoms-causes/syc-20373410
- https://www.cdc.gov/bloodpressure/risk_factors.htm
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/secondary-hypertension/symptoms-causes/syc-20350679